Công ty TNHH TM DV Song Thành Công (STC)
Chúng tôi là công ty hàng đầu chuyên về Xuất Nhập Khẩu các thiết bị như: Cảm biến, Encoder, Relays, PLC, HMI, Inverter,Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu lương, đo mức, motor, Pump…
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
Đoàn Thị Xuân Hảo
I Cellphone I : 0169.868.0915
I Email I : hao@songthanhcong.com
Nick Yahoo : hao_stc Nick Skype : hao_stc
Koyo Vietnam | Code: D2-09B-1 |
Koyo Vietnam | Code: H2-EBC Note: H2-EBC already replace to H2-EBC100. However, I still can find one H2-EBC for you but next time maybe need to change to H2-EBC100. |
Koyo Vietnam | Code: F2-02DA-2 |
Koyo Vietnam | Code: F2-04THM |
Koyo Vietnam | Code: F2-08TRS |
Koyo Vietnam | Replaced by: F2-04RTD (Code: F2-08RTD) |
Schmersal Vietnam | Schmersal SWITCH LIMIT TD-250-11Z-M25 HOIST OVER TRAVEL LIMIT SWITCH TD-250-11Z0-1224 IEC60947-5-1& P67, UIMP 6KV PART NO: 1169837 FOR GYPSUM RECLAIMER |
RMG Regel + Messtechnik Vietnam | Filter insert Code: 00 026 183 Note: Phụ kiện cho model RMG 905 |
RMG Regel + Messtechnik Vietnam | Oring Code: 00 020 317 |
RMG Regel + Messtechnik Vietnam | Oring Code: 00 020 282 |
RMG Regel + Messtechnik Vietnam | Sealing Ring Code: 00 018 842 |
LS Vietnam | Công tắc tơ 3 cực, 380/440V Code: MC-40, cuộn COIL 220V |
LS Vietnam | Aptomat Code: ABN 203c |
Oerlikon Textile Vietnam | P/N: 45586 768 02.625X075.0/076.0 96I DAYTEX 768 SHRINKAGE BELT 2.625": (67MM) THICKNESS 75": (1905MM) WORKING WIDTH 76": (1930MM) OVERALL WIDTH 156": (3962MM) INSIDE CIRCUMFERENCE |
Asco vietnam | Valve Replaced by: 8262H114LT (8263G205LT) |
Samwon - Woonyoung Vietnam | Fan A2V12C38T-1/AC220V ( kích thước 120*120*38) |
Samwon - Woonyoung Vietnam | Fan A2V15C38T-1 /AC 220V (Kich thước 151*172*38) |
Baumer Vietnam | HOG 60 DN 10.000 CI + Cable connector ( Standard, Bohrung 12mm ) ( 1-4 pcs prics ) << Customer INQ >> -HOG 60 DN 10000 CI ( 12H7) Incremental encoder : HOG 60 DN 10000 CI ( 12H7) |
Baumer Vietnam | << Customer INQ >> -Cable connector for incremental encoder HOG Model: HEK8 (include in item 1) Cable connector for incremental encoder HOG Model: HEK8 |
Palmerwahl vietnam | Pressure Chart Recorder: - Pressure Chart Recorder được thiết kế trong hộp đựng có gắn trên bánh xe để di chuyển, có tay cầm và có cửa kính dùng để quan sát khi làm việc, cửa được làm kín bằng gasket đạt tiêu chuẩn IP55. - Pressure Chart Recorder có công tắc On/Off. - Pressure Chart Recorder chỉ bao gồm bút ghi áp suất màu mực đỏ và bút ghi nhiệt độ màu mực xanh da trời - Pressure Chart Recorder dùng pin 1.5 V type C. - Đường kính của giấy ghi từ 8” – 12” với lỗ tâm phù hợp với từng loại chart recorder. - Chu kỳ quay của giấy ghi từ 24 giờ đến 07 ngày. - Kiểu kết nối 1/4” NPT-F. |
Palmerwahl vietnam | Pressure Chart Recorder 0-40 bar, code 385 |
Palmerwahl vietnam | Pressure Chart Recorder 0-100 bar, code 385 |
Palmerwahl vietnam | Pressure Chart Recorder 0-160 bar, code 385 |
Palmerwahl vietnam | Pressure Chart Recorder 0-250 bar, code 385 |
Palmerwahl vietnam | Pressure Chart Recorder 0-400 bar, code 385 |
Palmerwahl vietnam | Pressure Chart Recorder 0-1000 bar, code 385 |
Palmerwahl vietnam | Replaced by: felt tip pens Note: 6 pens in one pack (Mực ghi màu đỏ : 02 lọ.) |
Palmerwahl vietnam | Replaced by: felt tip pens Note: 6 pens in one pack (Mực ghi màu xanh : 02 lọ.) |
Palmerwahl vietnam | box charts Note: (5 box min on each chart range) 100 charts in a box. |
Yamatake vietnam | Code: FL2R-4J6HD-L3 |
Ametek Vietnam | P/N: 119350-51 Max: AMB 40C, 24V.DV, S/N: 00098, DATE COD: 7272MH |
Siemens Vietnam | Proximity switch 3RB 40N22-0AG |
Siemens Vietnam | Fuse 50A Safety element: 5SF1 224 Screw cap: 5SH31 13 Adjusting ring: 5SH3 18 Fuse link: 5SB3 21 |
Siemens Vietnam | Fuse Safety element: 5SG1 616 Screw cap: 5SH4 163 Adjusting ring: 5SH5 035 Fuse link: 5SE2 235 |
Nemicon Vietnam | Encoder HES-1024-2MHT |
Wise Vietnam | Industrial service pressure gauge Model: P252 Code: P2522F4CDH14330 Range: 0 ~ 16bar |
Wise Vietnam | Process industry bimetal thermometer Model: T120 Code: T1203W1CD103210EX Stem length: 50mm Range: -50~50'C (T1203W1CD103210) |
Wise Vietnam | Industrial bimetal thermometer Model: T110 Code: T1104X1ED110970EX Dial size: 100mm Stem length: 130mm Range: 0~150'C (T1104X1ED110970) |
Wise Vietnam | Industrial bimetal thermometer Model: T110 Code: T1103X1CD110410EX Dial size: 75mm Stem length: 50mm Range: 0~100'C (T1103X1CD110410) |
Siemens Vietnam | Part Number: 7MC3061-2AB40 SIEMENS OEM – Keller MSR TWO COLOUR PYROMETER ARDOCOL TYPE : MPZ PZ40AF1 |
Keller Vietnam | SIEMENS OEM – Keller MSR TWO COLOUR PYROMETER ARDOCOL TYPE : MPZ PZ40AF1 |
Heidenhain Vietnam | Art-No: 95010399 ERN 1331 1024 62S12-30 K 0,00 .. 65B.. 40 09 ID: 735117-52 weight: ca. 0,34 kg/pc (ERN 1331 x 1024 ID 735117-52) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét