Liên
hệ: 091 515 9944
********************
Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng dòng sản phẩm tối ưu
cho các ứng dụng công nghiệp.
NMRV-P090 (RATIO 30). | Motor | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
NMRV 075-5362880 | HOP SỐ | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
NMRV-050 i=10 | gear box | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
NO:000005186212 | Type:NHRV7030 | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
NMRV030 seri no: 5517235 ( zise phi 90mm) | k biết | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
Type: NMVR 030 / Art no. 5517235 | Gear | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
động cơ+hộp giảm tốc :nmrv-p075( $p , 0.75 KW, 380V, 50Hz, Ip55, i=60), phi 28mm | động cơ và hộp giảm tốc | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
hộp số cho motor: NMRV050 I=30 | hộp số | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
107 052Y | VARiON ES-2 Standard Solution | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
107 050Y | Low Concentration Standard Solution for VARiON, AmmoLyt, and NitraLyt | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
PW 6055 Vario | Waschmaschine | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
Product code : XEKA21101, Material : 2001365 | Wearing part set for Bekomat 21 and Vario/Pro | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
SW 050, I 5.00 | Gear box | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
NMRV110 | Motor | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
NMRV040/063-400-71B5 | Gearbox | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
NMRV-063-60-80B5 | gear box | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
TEFC-407 | TEFC-407 | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
SW 050 I5.00 | Gear box | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
Model: TB80B6 | TB80B6 | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
model: T63B4 | T63B4 | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
NMRV 105 B3-B6-B7, tỷ số truyền l=50 | geared motors | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
NMRV 090 | Gearbox | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
NMRV-P-075 | - Hộp giảm tốc | Motovario Vietnam - STC Vietnam |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét