Tên Sản phẩm |
Model |
Diễn tả |
Hãng |
Switch mạng công nghiệp |
Moxa EDS-205A-S-SC-T Switch mạng công nghiệp |
Moxa EDS-205A-S-SC-T Input Voltage: 12/24/48 VDC redundant dual inputs; dimenson: 30 x 115 x 70 mm Include: Power adapter |
Moxa/Taiwan |
Switch mạng công nghiệp |
Moxa EDS-408A-3S-SC-T Switch mạng công nghiệp |
Moxa EDS-408A-3S-SC-T Input voltage: ±24/±48 VDC; dimensions: 53.6 x 135 x 105 mm Include: Power adapter |
Moxa/Taiwan |
Switch mạng công nghiệp |
Moxa PT-7710-D-HV Switch mạng công nghiệp |
Moxa PT-7710-D-HV; power 88-300 VDC and 85-264 VAC Bao gồm: Module PM-7200-8TX + module PM-7200-2MST |
Moxa/Taiwan |
Bộ chuyển đổi RS232 - RS422/485 |
Moxa TCC-80 RS232 Bộ chuyển đổi RS232 - RS422/485 |
Moxa TCC-80 RS232 side: DB9 female; RS422/485: DB9 male; Input power: RS-232 port (TxD, RTS, DTR) or power input jack, 5 to 12 VDC |
Moxa/Taiwan |
Khối nguồn |
MPS 10/5-230/24/48 Khối nguồn |
Murr Elektronik MPS 10/5-230/24/48 Input: L/N/PE 100-240 VAC; 4,3-24A Switch Mode Power Supply Input: +/-/PE 100-283 VDC; 32,2-1,2A Output: 24VDC/10,4A-48VDC/5,4A |
Murr Elektronick /Czech republic/ Germany |
Màn hình HMI 15" |
Màn hình HMI 15" |
Weintek MT8150XE 15" 1024x768 TFT LCD, LED Backlight; Built-in 256MB Flash Memory; One USB Host Port and one USB Client Por; COM1: RS-232/RS-485 2w/4w, COM3:RS-485 2w; ethernet: 1 RJ45 port (10/100 Base-T) |
Weintek/Taiwan |
Hiết bị hiển thị |
PM4-BC-DC-5E-4R |
AIC PM4-BC-DC-5E-4R Input data: 20 input lines for BCD, Binary, Gray code; Power supply: 24/110/240 Vac, DC isolated wide range 12-48V, non isolated 24 Vdc; Option: PM4-OPT-4R RS485 communications (isolated) and 1st setpoint relay Note: Nạp code theo xác nhận của Buôn Kuốp |
AIC/Australia |
Rơ le chốt 24VDC |
BJ8BB 24VDC, 8CO |
Arteche BJ8BB Coil: 24 VDC; contact: 8a8b |
Arteche/Spain |
Bộ chuyển đổi giao diện RS232-RS485 |
CSI-MD485 |
Campbell Scientific MD485 Voltage: 12 Vdc from datalogger; dimension: 15,88 x 6,35 x 1,91 cm |
Campbell Scientific/ USA |
Rơ le giám sát điện áp |
SSU76/UC24-48V |
Comat SSU 76/UC24-48V Measurment range: 0-285V AC/DC; adjustment range: 0*/50-270 V; power supply: 24-48VAC; |
Comat/ Switzerland |
Khối nguồn |
JWS300-48 |
Densei-Lambda JWS300-48 Input: 220VAC, 50Hz; Output: 43,2-52,8 VDC; Max current: 6.5A |
Lambda/China |
Cầu dấu dây 6mm2 |
UK5N |
Phoenix UK5N Code 3004362 Color gray |
Phoenix Contact/ China |
Cầu dấu dây 10mm2 |
UK6N |
Phoenix UK6N Code 3004524 Color gray |
Phoenix Contact/ China |
Nhãn cầu đấu dây |
ZB5/ UCT-TM5 |
Phoenix ZB5 Code: 1050004; số 1-50 Phù hợp với cầu đấu dây UK3N |
Phoenix Contact/ China/ Germany |
Nhãn cầu đấu dây |
ZB8/ UCT-TM8 |
Phoenix ZB8 Code: 1052002; số 1-50 Phù hợp với cầu đấu dây UK6N |
Phoenix Contact/ China/ Germany |
Đế cầu chì |
|
Phoenix Đế cầu chì PTC 4-HESI (5X20), code: 3270200; Nắp chặn: D-PTC 2,5-TWIN-MT, code: 3270100 Bao gồm cầu chì đồng bộ |
Phoenix Contact/ China |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét